Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 12-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 11:34 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 76 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,280.00 -1,209.00 | 15,370.00 -1,257.00 | 15,670.00 -1,527.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,351.00 -545.00 | 17,351.00 -731.00 | 18,125 -503.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,580 -2,266.00 | 26,580 -2,266.00 | 27,443 -2,273.00 |
Euro | EUR | 27,260 411.00 | 27,340 405.00 | 27,720 -139.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,363 -2,734.70 | 29,659 -2,772.10 | 30,626 -2,784.27 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,950.00 -233.86 | 2,960.00 -257.00 | 3,155.00 -159.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.94 -3.26 | 160.09 -4.47 | 169.64 0.57 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,076.00 | 13,997.00 -1,079.00 | 14,475.00 -1,056.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,262.61 -1,515.39 | 17,436.97 -1,536.03 | 18,005 -1,540.63 |
Bạc Thái | THB | 659.00 -71.00 | 662.00 -68.00 | 694.00 -87.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,945 -1,346.00 | 23,945 -1,346.00 | 24,245 -1,217.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.